Có 2 kết quả:

不插电 bù chā diàn ㄅㄨˋ ㄔㄚ ㄉㄧㄢˋ不插電 bù chā diàn ㄅㄨˋ ㄔㄚ ㄉㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unplugged (of rock musicians performing on acoustic instruments)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unplugged (of rock musicians performing on acoustic instruments)

Bình luận 0